Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm khoán



verb
to do job-work
thợ làm khoán jobbing workman

[làm khoán]
to work for a flat rate; to do fixed-price work; to do piecework; to be a pieceworker



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.